Không (định hướng)
Giao diện
Tra không trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Không có nghĩa phủ định hoặc trống rỗng.
Không có thể đề cập đến:
- 0, số đầu tiên của tập hợp số tự nhiên
- Không (đại số Bool), trạng thái logic phủ định
- "Không", bài hát của nhạc sĩ Nguyễn Ánh 9
- Từ ngữ dùng để ám chỉ bầu trời hoặc không gian (trên không, không lưu, không ảnh,...)
- Khái niệm về tính Không của vạn vật trong Phật học
- Trong từ ghép chân không: một không gian không có vật chất, ngay cả không có không khí
- Không, phim Mỹ năm 2022