Larotaxel

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Larotaxel
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • none
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC45H53NO14
Khối lượng phân tử831.90 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Larotaxel (tên mã XRP9881, RPR109881) là một loại thuốc thuộc loại taxan đã được sử dụng thử nghiệm trong hóa trị liệu.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]