Lewis Coady

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Lewis Coady
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Lewis Coady[1]
Ngày sinh 20 tháng 9, 1976 (47 tuổi)[2]
Nơi sinh Liverpool, Anh
Vị trí Tiền vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Wrexham
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1995 Wrexham 2 (0)
1995–1997 Colwyn Bay
1997 Doncaster Rovers 1 (0)
1997 Colwyn Bay
1997 Porthmadog 5 (3)
1998 Caernarfon Town 3 (0)
1998 Porthmadog 1 (0)
1999–2001 Bangor City 34 (4)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Lewis Coady (sinh ngày 20 tháng 9 năm 1976) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ. Ông ra sân tại English Football League với WrexhamDoncaster Rovers, tuy nhiên ông dành gần hết sự nghiệp thi đấu tại Welsh Premier League.[3]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Lewis Coady”. Barry Hugman. Truy cập 5 tháng 9 năm 2018.
  2. ^ “Lewis Coady”. Neil Brown. Truy cập 5 tháng 9 năm 2018.
  3. ^ “WPL career details for Lewis Coady”. Welsh Premier. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2018. Truy cập 5 tháng 9 năm 2018.