Loxopterygium grisebachii
Giao diện
Loxopterygium grisebachii | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Anacardiaceae |
Chi (genus) | Loxopterygium |
Loài (species) | L. grisebachii |
Danh pháp hai phần | |
Loxopterygium grisebachii Hieron. & Lorentz ex Griseb. |
Loxopterygium grisebachii là một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột. Loài này được Hieron. mô tả khoa học đầu tiên năm 1879.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Loxopterygium grisebachii”. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Loxopterygium grisebachii tại Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới Loxopterygium grisebachii tại Wikispecies