Lycaste macrophylla
Giao diện
Lycaste macrophylla | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Lycastinae |
Chi (genus) | Lycaste |
Loài (species) | L. macrophylla |
Danh pháp hai phần | |
Lycaste macrophylla (Poepp. & Endl.) Lindl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Lycaste macrophylla là một loài lan bản địa của Costa Rica, Nicaragua, Panama, Colombia, Ecuador, Venezuela, Peru và Bolivia[1]. Đây là loài điển hình của chi Lycaste.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ La Croix, I. F.; Aubron, Manuel (2008). The New Encyclopedia of Orchids: 1500 Species in Cultivation. Timber Press. tr. 254. ISBN 9780881928761.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Lycaste macrophylla. |