Mô đun:Location map/data/Trung Quốc Phúc Kiến/tài liệu
Giao diện
Đây là một trang con tài liệu dành cho Mô đun:Location map/data/China Fujian. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang mô đun gốc. |
tên | Phúc Kiến | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
28.5 | ||||
115.5 | ←↕→ | 121 | ||
23.3 | ||||
tâm bản đồ | 25°54′B 118°15′Đ / 25,9°B 118,25°Đ | |||
hình | China Fujian2 location map.svg
| |||
Mô đun:Location map/data/Trung Quốc Phúc Kiến là một giá trị bản đồ định vị được sử dụng để trình bày các điểm đánh dấu và các nhãn trên một bản đồ sử dụng phép chiếu đẳng chữ nhật của Phúc Kiến. Các điểm đánh dấu được đặt dựa trên vĩ độ và kinh độ trên bản đồ mặc định hoặc một hình ảnh bản đồ tương đương.
Cách dùng
Các thông số được sử dụng bởi các bản mẫu sau khi được gọi với tham số "Trung Quốc Phúc Kiến":
{{Location map|Trung Quốc Phúc Kiến |...}}
{{Location map many|Trung Quốc Phúc Kiến |...}}
{{Location map+|Trung Quốc Phúc Kiến |...}}
{{Location map~|Trung Quốc Phúc Kiến |...}}
Thông số trên bản đồ
name = Phúc Kiến
- Tên sử dụng trong chú thích bản đồ mặc định
image = China Fujian2 location map.svg
- Ảnh bản đồ mặc định, mà không có các không gian tên "Hình:" hay "Tập tin:"
top = 28.5
- Vĩ độ rìa trên cùng của bản đồ, tính bằng độ thập phân
bottom = 23.3
- Vĩ độ tại rìa bên dưới của bản đồ, tính bằng độ thập phân
left = 115.5
- Kinh độ tại rìa trái của bản đồ, tính bằng độ thập phân
right = 121
- Kinh độ tại rìa phải của bản đồ, tính bằng độ thập phân
Độ chính xác
Kinh độ: từ tây sang đông các giá trị bản đồ này bao phủ 5.5 độ.
- Với hình ảnh có chiều rộng 200 pixel là 0.0275 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều rộng 1000 pixel là 0.0055 độ trên pixel.
Vĩ độ: từ bắc xuống nam các giá trị bản đồ này bao phủ 5.2 độ.
- Với hình ảnh có chiều cao 200 pixel là 0.026 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều cao 1000 pixel là 0.0052 độ trên pixel.