Bước tới nội dung

Megachile wyndhamensis

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Megachile wyndhamensis
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Megachilidae
Phân họ (subfamilia)Megachilinae
Tông (tribus)Megachilini
Chi (genus)Megachile
Loài (species)M. wyndhamensis
Danh pháp hai phần
Megachile wyndhamensis
Rayment, 1935

Megachile wyndhamensis là một loài Hymenoptera trong họ Megachilidae. Loài này được Rayment mô tả khoa học năm 1935.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]