Mesulfen
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ECHA InfoCard | 100.004.730 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C14H12S2 |
Khối lượng phân tử | 244,37 g·mol−1 |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Mesulfen (2,7-dimethylthianthrene) là một chế phẩm chống mụn trứng cá [1] cũng như thuốc trị ghẻ.[2] Nó là một dẫn xuất dimethyl của thianthrene.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Leoni, A.; Dudine, G. (1983). “Therapy of seborrhea, seborrheic eczema and acne with a soap with a mesulfen base”. Giornale italiano di dermatologia e venereologia: organo ufficiale, Societa italiana di dermatologia e sifilografia. 118 (2): XXI–XXIV. PMID 6226594.
- ^ Meneghini, C. L.; Vena, G. A.; Angelini, G. (1982). “Contact dermatitis to scabicides”. Contact dermatitis. 8 (4): 285–286. doi:10.1111/j.1600-0536.1982.tb04231.x. PMID 7105702.