Metriaulacus
Giao diện
Metriaulacus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Danh pháp hai phần | |
Metriaulacus Schwarz, 1902 |
Metriaulacus là một chi bọ cánh cứng trong họ Elateridae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1902 bởi Schwarz.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Metriaulacus badiipennis (Candèze, 1860)
- Metriaulacus emarginatus Platia & Schimmel, 1995
- Metriaulacus formosanus Miwa, 1927
- Metriaulacus gobius (Candèze, 1860)
- Metriaulacus nigrolaterus Schwarz, 1902
- Metriaulacus opacicollis Platia & Schimmel, 1995
- Metriaulacus pseudoveles Platia & Schimmel, 1995
- Metriaulacus veles (Candèze, 1860)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]}}