Mukawa, Hokkaidō

Mukawa

むかわ町
Flag of Mukawa
Cờ
Official seal of Mukawa
Ấn chương
Mukawa trên bản đồ Nhật Bản
Mukawa
Mukawa
Tọa độ: 42°34′B 141°56′Đ / 42,567°B 141,933°Đ / 42.567; 141.933
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
(phó tỉnh Iburi)
HuyệnYūfutsu
Diện tích
 • Tổng cộng166,43 km2 (64,26 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020[1])
 • Tổng cộng7,651
 • Mật độ46/km2 (120/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Khí hậuDfb
Websitewww.town.mukawa.lg.jp

Mukawa (むかわ町 Mukawa-chō?)thị trấn thuộc huyện Yūfutsu, phó tỉnh Iburi, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 7.651 người và mật độ dân số là 46 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 166,43 km2.

Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]

Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “Mukawa (Hokkaidō , Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information” (bằng tiếng Anh). www.citypopulation.de. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2023.
  2. ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2022.
  3. ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2022.