Myopiarolis bicolor
Giao diện
Myopiarolis bicolor | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Serolidae |
Chi (genus) | Myopiarolis |
Loài (species) | M. bicolor |
Danh pháp hai phần | |
Myopiarolis bicolor Bruce, 2008 |
Myopiarolis bicolor là một loài chân đều trong họ Serolidae. Loài này được Bruce miêu tả khoa học năm 2008.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Bruce, Niel L. (2010). Myopiarolis bicolor. In: Schotte, M., Boyko, C.B, Bruce, N.L., Poore, G.C.B., Taiti, S., Wilson, G.D.F. (Eds) (2010). World Marine, Freshwater and Terrestrial Isopod Crustaceans database. Gebaseerd op informatie uit het Cơ sở dữ liệu sinh vật biển, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=367194
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Myopiarolis bicolor tại Wikispecies