Mô đun:Location map/data/China Sichuan
Giao diện
tên | Tứ Xuyên | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
34.5 | ||||
97.1 | ←↕→ | 108.7 | ||
25.8 | ||||
tâm bản đồ | 30°09′B 102°54′Đ / 30,15°B 102,9°Đ | |||
hình | China Sichuan location map.svg
| |||
Mô đun:Location map/data/China Sichuan là một giá trị bản đồ định vị được sử dụng để trình bày các điểm đánh dấu và các nhãn trên một bản đồ sử dụng phép chiếu đẳng chữ nhật của Tứ Xuyên. Các điểm đánh dấu được đặt dựa trên vĩ độ và kinh độ trên bản đồ mặc định hoặc một hình ảnh bản đồ tương đương.
Cách dùng
Các thông số được sử dụng bởi các bản mẫu sau khi được gọi với tham số "China Sichuan":
{{Location map|China Sichuan |...}}
{{Location map many|China Sichuan |...}}
{{Location map+|China Sichuan |...}}
{{Location map~|China Sichuan |...}}
Thông số trên bản đồ
name = Tứ Xuyên
- Tên sử dụng trong chú thích bản đồ mặc định
image = China Sichuan location map.svg
- Ảnh bản đồ mặc định, mà không có các không gian tên "Hình:" hay "Tập tin:"
top = 34.5
- Vĩ độ rìa trên cùng của bản đồ, tính bằng độ thập phân
bottom = 25.8
- Vĩ độ tại rìa bên dưới của bản đồ, tính bằng độ thập phân
left = 97.1
- Kinh độ tại rìa trái của bản đồ, tính bằng độ thập phân
right = 108.7
- Kinh độ tại rìa phải của bản đồ, tính bằng độ thập phân
Độ chính xác
Kinh độ: từ tây sang đông các giá trị bản đồ này bao phủ 11.6 độ.
- Với hình ảnh có chiều rộng 200 pixel là 0.058 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều rộng 1000 pixel là 0.0116 độ trên pixel.
Vĩ độ: từ bắc xuống nam các giá trị bản đồ này bao phủ 8.7 độ.
- Với hình ảnh có chiều cao 200 pixel là 0.0435 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều cao 1000 pixel là 0.0087 độ trên pixel.
Xem thêm
Các bản mẫu bản đồ định vị