Mật (định hướng)
Giao diện
Tra mật trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Mật trong tiếng Việt là một từ đa nghĩa. Việc sử dụng và hiểu nó phụ thuộc vào ngữ cảnh của từ trong câu. Nó có thể là:
- Loại nước sánh, màu nâu đỏ, vị ngọt từ cây mía, sản xuất theo phương pháp thủ công, chủ yếu là sacaroza. Ví dụ: thắng mật, nấu kẹo lạc đường mật. Xem bài Mật mía.
- Chất lỏng tương tự mật mía, là sản phẩm phụ trong công nghiệp chế biến đường, có nguồn gốc từ dịch mía đường, củ cải đường... Xem bài Rỉ mật.
- Các chất lỏng có vị ngọt, do các tuyến ở đáy một số loài thực vật có hoa tiết ra, chủ yếu là fructôza, glucôza và nước, với một chút mantôza, sucrôza. Xem bài Mật (hoa).
- Mật ong - là chất lỏng nhớt và sệt do ong hút từ mật hoa để chế tạo. Ví dụ: gấu ăn mật.
- Chất lỏng màu xanh vàng, có vị đắng do gan tiết ra để tiêu hoá các chất mỡ. Xem bài Mật.
- Gọi tắt của túi mật trong cơ thể động vật. Ví dụ: mua mật gấu (hoang).