Nembrotha yonowae
Giao diện
Nembrotha yonowae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Heterobranchia clade Euthyneura |
Liên họ (superfamilia) | Polyceroidea |
Họ (familia) | Polyceridae |
Phân họ (subfamilia) | Nembrothinae |
Chi (genus) | Nembrotha |
Loài (species) | N. yonowae |
Danh pháp hai phần | |
Nembrotha yonowae Goethel & Debelius, 1992 |
Nembrotha yonowae là một loài ốc biển trong họ Polyceridae. Loài này được mô tả lần đầu năm 1992.[1]
Loài này được biết đến từ phía tây Ấn Độ-Thái Bình Dương, bao gồm Maldives, Philippines và Indonesia.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Nembrotha yonowae tại Wikispecies