Ejin
(Đổi hướng từ Ngạch Tể Nạp)
Ejin 额济纳旗 Ngạch Tể Nạp kỳ | |
---|---|
— Kỳ — | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
Minh | Alxa |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 114.606 km2 (44,250 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 16,874 (2.005) |
• Mật độ | 0,15/km2 (0,4/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 735400 |
Mã điện thoại | 483 |
Ejin tiếng Trung: 额济纳旗; bính âm: Éjìnà Qí, Hán Việt: Ngạch Tể Nạp kỳ) là một kỳ của minh Alxa, khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc.
Hành chính[sửa | sửa mã nguồn]
Trấn[sửa | sửa mã nguồn]
- Đạt Lai Hô Bố (达来呼布镇)
- Đông Phong (东风镇)
Tô mộc[sửa | sửa mã nguồn]
- Tô Phách Náo Nhĩ (苏泊淖尔苏木)
- Tía Hán Đào Lai (赛汉桃来苏木)
- Mã Tông Sơn (马鬃山苏木)
Khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Nông trường Ba Ngạn Đào Lai (巴彦陶来农场)
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Ejin | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | −3.2 | 2.9 | 10.6 | 19.8 | 27.2 | 32.6 | 34.8 | 32.4 | 26.3 | 17.2 | 6.5 | −2.1 | 17,08 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −16.7 | −11.9 | −4.3 | 4.1 | 11.3 | 17.2 | 20.0 | 17.6 | 11.0 | 2.1 | −7.3 | −14.8 | 2,36 |
Giáng thủy mm (inch) | 0.3 (0.012) |
0.1 (0.004) |
1.4 (0.055) |
1.3 (0.051) |
1.9 (0.075) |
3.8 (0.15) |
7.8 (0.307) |
7.6 (0.299) |
4.4 (0.173) |
3.5 (0.138) |
0.4 (0.016) |
0.4 (0.016) |
32,9 (1,295) |
Nguồn: [1] |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ 1981年-2010年(额济纳旗)月平均气温和降水 (bằng tiếng Trung). National Meteorological Center of CMA. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2022.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Trang thông tin chính thức (tiếng Trung)