Nhôm glycinat

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nhôm glycinat
Skeletal formula of aluminium glycinate
Ball-and-stick model of the aluminium glycinate complex
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
ECHA InfoCard100.033.798
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC2H6AlNO4
Khối lượng phân tử137.07 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Nhôm glycinate (hoặc dihydroxyaluminium aminoacetate) là một thuốc kháng axit.[1]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Aluminium glycinate”. pubchem.ncbi.nlm.nih.gov (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2019.