Bước tới nội dung

Nomada dilucida

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nomada dilucida
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Nomadinae
Tông (tribus)Nomadini
Chi (genus)Nomada
Loài (species)N. dilucida
Danh pháp hai phần
Nomada dilucida
Cresson, 1878

Nomada dilucida là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Cresson mô tả khoa học năm 1878.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]