Bước tới nội dung

Nomada odontocera

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nomada odontocera
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Nomadinae
Tông (tribus)Nomadini
Chi (genus)Nomada
Loài (species)N. odontocera
Danh pháp hai phần
Nomada odontocera
Cockerell, 1916

Nomada odontocera là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Cockerell mô tả khoa học năm 1916.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]