Bước tới nội dung

Nomada yarrowi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nomada yarrowi
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Nomadinae
Tông (tribus)Nomadini
Chi (genus)Nomada
Loài (species)N. yarrowi
Danh pháp hai phần
Nomada yarrowi
Schwarz, 1981

Nomada yarrowi là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Schwarz mô tả khoa học năm 1981.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]