Phenglutarimide

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Phenglutarimide
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-(2-diethylaminoethyl)-4-phenylpiperidine-2,6-dione
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard100.013.261
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC17H24N2O2
Khối lượng phân tử288.385 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • CCN(CC)CC[C@]1(CCC(=O)NC1=O)c1ccccc1
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C17H24N2O2/c1-3-19(4-2)13-12-17(14-8-6-5-7-9-14)11-10-15(20)18-16(17)21/h5-9H,3-4,10-13H2,1-2H3,(H,18,20,21) ☑Y
  • Key:BFMBKRQFMIILCH-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Phenglutarimide (tên thương hiệu Aturbal, Aturbane) là thuốc kháng cholinergic được sử dụng  như là một tác nhân chống giun sán.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Battegay, R. (1958). “[Aturban (phenglutarimide), a new therapeutic drug for parkinsonism; comparative investigation on the therapy of parkinsonism]”. Schweizerische medizinische Wochenschrift (bằng tiếng Đức). 88 (30): 740–742. PMID 13580191.