Phong Nikko
Giao diện
Acer maximowiczianum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae [1] |
Chi (genus) | Acer |
Loài (species) | A. maximowiczianum |
Danh pháp hai phần | |
Acer maximowiczianum Miq. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Acer nikoense |
Phong Nikko, tên khoa học Acer maximowiczianum, là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Miq. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1867.[2][3][4]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Stevens, P. F. (2001 onwards). Angiosperm Phylogeny Website. Version 9, June 2008 [and more or less continuously updated since]. http://www.mobot.org/MOBOT/research/APweb/.
- ^ The Plant List (2010). “Acer maximowiczianum”. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2013.
- ^ Xu, T.-z., Chen, Y., de Jong, P. C., & Oterdoom, H. J. Flora of China: Aceraceae (draft) Lưu trữ 2006-09-25 tại Wayback Machine
- ^ (tiếng Nhật)Shu Suehiro: Acer maximowiczianum
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- D. Grosser, W. Teetz: Ahorn. In: Einheimische Nutzhölzer (Loseblattsammlung). Informationsdienst Holz, Holzabsatzfond – Absatzförderungsfonds der deutschen Forst- und Holzwirtschaft, Bonn 1998, ISSN 0446-2114.
- Helmut Pirc: Ahorne. Mit Zeichnungen von Michael Motamen. Ulmer, Stuttgart 1994, ISBN 3-8001-6554-6
- Geoff Nicholls; Tony Bacon (ngày 1 tháng 6 năm 1997). The drum book. Hal Leonard Corporation. pp. 54–. ISBN 9780879304768
- Huxley, A., ed. (1992). New RHS Dictionary of Gardening. Macmillan ISBN 0-333-47494-5.
- Joseph Aronson (1965). The encyclopedia of furniture. Random House, Inc.. pp. 300–. ISBN 9780517037355.
- Philips, Roger (1979). Trees of North America and Europe. New York: Random House, Inc.. ISBN 0-394-50259-0.
- Phillips, D. H. & Burdekin, D. A. (1992). Diseases of Forest and Ornamental Trees. Macmillan. ISBN 0-333-49493-8.
- Andreas Roloff, Andreas Bärtels: Flora der Gehölze. Ulmer, Stuttgart (Hohenheim) 2008, ISBN 978-3-8001-5614-6, S. 72.
- Wu Zheng-yi, Peter H. Raven, Deyuan Hong (Hrsg.): Flora of China. Volume 11: Oxalidaceae through Aceraceae. Science Press/Missouri Botanical Garden Press, Beijing/St. Louis 2008, ISBN 978-1-930723-73-3, S. 552.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Acer maximowiczianum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Acer maximowiczianum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Acer maximowiczianum”. International Plant Names Index.
- Nikko Maple image Lưu trữ 2006-09-27 tại Wayback Machine