Prosternon
Giao diện
Prosternon | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Danh pháp hai phần | |
Prosternon Latreille, 1834 |
Prosternon là một chi bọ cánh cứng trong họ Elateridae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1834 bởi Latreille.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Prosternon admirabile Gurjeva, 1984
- Prosternon aurichalceum Stepanov, 1930
- Prosternon bombycinus (Germar, 1843)
- Prosternon chrysocomum (Germar, 1843)
- Prosternon egregium Denisova, 1948
- Prosternon fallax (Say, 1834)
- Prosternon hamata (Say, 1834)
- Prosternon hoppingi (Van Dyke, 1932)
- Prosternon medianus (Germar, 1843)
- Prosternon mirabilis (Fall, 1901)
- Prosternon montanum Gurjeva, 1980
- Prosternon semilutea (LeConte, 1853)
- Prosternon sericeum (Gebler, 1824)
- Prosternon syriacum Buysson, 1891
- Prosternon tessellatum (Linnaeus, 1758)
- Prosternon viduus (Brown, 1936)
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Prosternon tại Wikispecies