Rodeo (định hướng)
Tra rodeo trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Rodeo là một môn thể thao truyền thống Bắc Mỹ.
Rodeo còn có thể là:
Cuộc thi[sửa | sửa mã nguồn]
- Air Mobility Rodeo, cuộc thi không vận quốc tế
- Rodeo Chile, môn thể thao quốc gia của Chile
- Charreada, rodeo México
- Playboating hay Freestyle Kayaking tên cũ là "Rodeo"), một dạng chèo thuyền địa hình khó
Địa danh[sửa | sửa mã nguồn]
- Rodeo, California, Hoa Kỳ
- Rodeo Drive, phố mua sắm nổi tiếng ở Beverly Hills, California, Hoa Kỳ
- Rodeo, New Mexico, Hoa Kỳ
- Rodeo, Durango, México
- Los Rodeos, sân bay ở Tenerife, Tây Ban Nha, giờ là Sân bay Tenerife Norte
Nghệ thuật và giải trí[sửa | sửa mã nguồn]
- Rodeo (ba lê), bản ba lê do Agnes de Mille biên đạo và Aaron Copland soạn nhạc
- "Rodeo" (bài hát của Garth Brooks), 1991
- "Rodeo" (bài hát của Juvenile), 2006
- "Rodeo", một tập trong The Bionic Woman
- Rodeo (phim), phim năm 1952 của William Beaudine
- Rodeo (album của Travis Scott), album đầu tay của Travis Scott
- Rodéo (album của Zazie), 2004
- Rodéo (Lucky Luke), sách trong bộ truyện Lucky Luke
Xe[sửa | sửa mã nguồn]
- Holden Rodeo, xe tải pick-up
- Isuzu Rodeo, xe đa dụng thể thao cỡ trung
- Renault Rodeo, dòng xe của ACL