SSK 90

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mũ bảo hiểm SSK 90
Loại hìnhMũ phi công
Nơi sản xuất Đức Quốc xã
Lược sử hoạt động
Phục vụTháng 5 năm 1941
Đơn vị sử dụngĐức Quốc xã Luftwaffe
TrậnChiến tranh thế giới thứ hai
Lịch sử phát triển
Sản xuất bởiSiemens

SSK 90 là một mẫu mũ bảo hiểm của lực lượng không quân Đức Quốc xã, mũ chỉ được sử dụng một khoảng thời gian ngắn trong chiến tranh thế giới thứ hai. Mẫu mũ được phát triển bởi công ty Siemens, phần lõi được tạo từ tấm thép xếp chồng lên nhau, phần bên ngoài được bọc bằng da dê, phần bên trong có lớp đệm bằng cao su mút và lớp lót vải. Một phần của mũ được làm nhô ra phía trước giúp việc đội và tháo mũ trở nên dễ dàng hơn, đồng thời tạo thêm một lớp bảo vệ trong trường hợp xảy ra sự cố. Mũ được thiết kế với các khe cắm, cho phép người dùng có thể gắn tai nghe. Ngoài ra, mũ còn có thể đội lên trên mũ bay vải có trang bị hệ thống radio.

Mũ bảo hiểm ra mắt vào ngày 8 tháng 5 năm 1941, nhưng nhanh chóng bị đánh giá là không phù hợp cho các hoạt động tại mặt trận. Chỉ sau 18 ngày (tức ngày 26 tháng 5), mũ không còn được đưa vào hoạt động. Tuy nhiên, một số mẫu vẫn tiếp tục được sử dụng, các phi công thường chọn các biến thể của mũ M35.

Thiết kế[sửa | sửa mã nguồn]

Đại bàng Luftwaffe

SSK 90 được cấu tạo bởi một lớp lõi thép ở bên trong, được bao phủ nhờ lớp đệm và da.[1][2] Các tấm thép hợp kim chromium-nickel ở bên trong mũ được khóa chặt vào nhau,[chú thích 1] độ dày khoảng 1 milimet và hơi lồi, được khóa chặt và xếp chồng lên nhau tại các điểm nối. Thiết kế này nhằm bảo vệ người đội khỏi mảnh đạn và lực tác động từ súng máy hạng nhẹ.[1][2] Ở bên ngoài, mũ được làm bằng da dê màu nâu đậm. Phần lớn lớp đệm lồi được thiết kế giúp việc đội và tháo diễn ra nhanh hơn, đồng thời cung cấp thêm một lớp đệm mềm để bảo vệ người dùng trong trường hợp xảy ra va chạm.[1][2] Mặt dưới của mũ được lót bằng cao su xốp, bên trong có lớp vải cotton màu nâu.[1] Mũ được thiết kế với một lỗ ở mỗi bên, cho phép người đội có thể sử dụng tai nghe của bộ radio mà không cần tháo mũ bay vải.[2] Dây quai dạng bấm của mũ sử dụng các thành phần tương tự như mũ của lính dù Đức.[2] Mũ có trọng lượng khoảng 1,9 kg.[6]

Mẫu SSK 90 có nhiều điểm tương đồng với mẫu LKH W. Chỉ có một số chi tiết nhỏ tạo nên sự khác biệt: mũ LKH W có phần bảo vệ cổ được thiết kế theo dạng nghiêng, không đi kèm dây quai cằm và thường có hình đại bàng Luftwaffe được thêu lên mặt mũ.[2]

Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Mẫu mũ được thiết kế bởi công ty Siemens, được Luffwaffe đưa vào biên chế ngày 8 tháng 5 năm 1941.[2][1] Tuy nhiên theo báo cáo ngày 26 tháng 5 năm 1941, mẫu mũ này không đạt tiêu chuẩn để phục vụ tại tiền tuyến và đã được gửi trả về cho cơ quan hậu cần của Luftwaffe tại Berlin.[7] Thay vì sử dụng mẫu mũ mới, các phi công thường sử dụng các mẫu biến thể của mũ M35: tạo ra những phần lồi ở hai bên mũ để đặt tai nghe.[7] Một số chiếc vẫn tiếp tục được sử dụng sau khi mẫu này bị thu hồi.[2]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Mặc dù có cả một thiên niên kỷ chia cắt Thời đại Viking và Thế chiến thứ hai, một phát hiện khảo cổ về mũ SSK 90 (lúc này chỉ còn lại các tấm lót bên trong) đã bị nhầm lẫn thành mũ của người Viking. Năm 1992, chiếc mũ được trưng bày như hiện vật của thời đại Viking .[3][4][5] Chiếc mũ này từng được cho là mũ Viking được bảo quản tốt nhất - hiện trạng tốt hơn cả mũ Gjermundbu (hiện mũ chỉ còn lại một phần tư). Vào năm 2002, chiếc mũ được đem ra so sánh với các bản vẽ thiết kế của mẫu mũ SSK 90, và có ý kiến cho rằng đây là phần tàn dư sắt của mũ SSK 90.[4][5]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d e Baer 1985, tr. 339.
  2. ^ a b c d e f g h German-Helmets.
  3. ^ Tweddle 1992, tr. 1083, 1086, 1125, 1128, 1130–1131.
  4. ^ a b Strong 2002.
  5. ^ a b Nederlandse Munten.
  6. ^ Baer 1985, tr. 340.
  7. ^ a b Baer 1985, tr. 341.

Nguồn[sửa | sửa mã nguồn]

  • Baer, Ludwig (1985). The History of the German Steel Helmet: 1916–1945 [Lịch sử Mũ thép Đức: 1916–1945] (bằng tiếng Anh). Dahl, K. Daniel biên dịch. San Jose: R. James Bender Publishing. ISBN 0-912138-31-9.
  • “ijzeren German luftwaffe helmet.SSK90/ME262” [Mũ thép Đức Luftwaffe. SSK90/ME262]. Nederlandse Munten (bằng tiếng Anh; Tiếng Đức). Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • “Luftwaffe (Air Force): Fliegerstahlhelm SSK 90” [Luftwaffe (Không quân): Mũ phi công SSK 90]. German-Helmets.com. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 9 năm 2018.
  • “Luftwaffe Flight Protection Helmet SSK 90” [Mũ bảo hộ SSK 90 của Không quân Luftwaffe]. Ratisbon's. 12 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2021.
  • Strong, Doug (12 tháng 7 năm 2002). “Not A 10th Century Scandinavian Helmet” [Không phải mũ từ thế kỷ 10 của vùng Scandinavia]. Talbot's Fine Accessories (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2017.
  • Tweddle, Dominic (1992). The Anglian Helmet from 16–22 Coppergate (PDF). The Archaeology of York. 17/8. London: Council for British Archaeology. ISBN 1-872414-19-2. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2017.