Bước tới nội dung

Sale Ngahkwe

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sale Ngahkwe
စလေငခွေး
Vua Pagan
Tại vị904–934
Tiền nhiệmTannet
Kế vịTheinhko
Thông tin chung
Sinh875 (sinh ngày thứ 7)
Sale
Mất934
Pagan
Hậu duệTheinhko
Hoàng tộcPagan
Tôn giáoPhật giáo Theravada

Sale Ngahkwe (tiếng Miến Điện: စလေငခွေး, phát âm [sàlè ŋəkʰwé]; c. 875–934) là một nhân vật đáng chú ý trong triều đại Pagan Miến Điện (Myanmar), được nhớ đến với sự thăng tiến đầy kịch tính từ một khởi đầu khiêm tốn lên ngôi vua thông qua hành động giết vua.[1]

Sale Ngahkwe được cho là hậu duệ của Vua Thingayaza xứ Pagan, mặc dù ông lớn lên trong sự ẩn dật tại Sale, một vùng ở miền trung Miến Điện. Cuộc sống ban đầu của ông không có gì nổi bật, và ông phục vụ như một người hầu cận chăm sóc ngựa trong triều đình Vua Tannet. Trong một hành động táo bạo và bạo lực, Ngahkwe đã ám sát Vua Tannet, chủ nhân của mình, và chiếm lấy ngôi vua. Hành động giết vua này đánh dấu một thời điểm quan trọng và đầy biến động trong lịch sử triều đại Pagan.

Ngahkwe cai trị triều đại Pagan từ khoảng năm 904 đến 934. Mặc dù có nhiều tranh cãi xung quanh việc ông lên ngôi, ông đã giữ được quyền lực trong khoảng 30 năm. Như với nhiều vị vua đầu tiên Pagan,[2] các ngày tháng về cuộc đời và triều đại Ngahkwe khác nhau giữa các biên niên sử Miến Điện. Zatadawbon Yazawin,[note 1] biên niên sử cổ nhất và thường được coi là chính xác nhất cho thời kỳ Pagan, cung cấp một bộ ngày tháng, trong khi các biên niên sử khác lại đưa ra các phiên bản khác nhau.

Biên niên sử Sinh-mất Tuổi Trị vì Thời gian trị vì
Zatadawbon Yazawin 875–934 59 904–934 30
Maha Yazawin 847–901 54 876–901 25
Yazawin ThitHmannan Yazawin 857–915 58 906–915 9
Hmannan điều chỉnh 885–943 58 934–943 9

Triều đại Sale Ngahkwe là một minh chứng cho bản chất đầy biến động và thường xuyên bạo lực thời kỳ Pagan đầu tiên. Câu chuyện của ông phản ánh những thách thức trong việc duy trì quyền lực trong một thời kỳ mà ám sát và đảo chính không phải là điều hiếm gặp. Dù ông lên ngôi một cách bạo lực, triều đại Ngahkwe kéo dài ba thập kỷ, cho thấy một mức độ ổn định hoặc củng cố quyền lực sau khi ông giành được quyền lực ban đầu.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ (Maha Yazawin 2006: 346–349): Trong số bốn biên niên sử chính, chỉ có các ngày tháng trong Zatadawbon Yazawin là phù hợp với ngày lên ngôi đã được xác nhận qua văn bản của Anawrahta vào năm 1044 SCN. (Aung-Thwin 2005: 121–123): Nhìn chung, Zata được coi là "chính xác nhất trong tất cả các biên niên sử Miến Điện, đặc biệt là về các vị vua nổi tiếng của Pagan và Ava, nhiều trong số các ngày tháng của họ đã được chứng thực qua các bản khắc văn tự."
  1. ^ Hmannan Vol. 1 2003: 220–221
  2. ^ Maha Yazawin Vol. 1 2006: 347

Tài liệu tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Aung-Thwin, Michael A. (2005). The Mists of Rāmañña: The Legend that was Lower Burma . Honolulu: University of Hawai'i Press. ISBN 9780824828868.
  • Kala, U (1724). Maha Yazawin (bằng tiếng Burmese). 1–3 (ấn bản thứ 4). Yangon: Ya-Pyei Publishing.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • Royal Historical Commission of Burma (1832). Hmannan Yazawin (bằng tiếng Burmese). 1–3 (ấn bản thứ 2003). Yangon: Ministry of Information, Myanmar.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
Sale Ngahkwe
Sinh: c., 875 Mất: c., 934
Tước hiệu
Tiền nhiệm
Tannet
Vua Pagan
c. 904 – 934
Kế nhiệm
Theinhko