Scalar
Giao diện
Tra scalar trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Scalar có thể đề cập đến:
- Scalar (toán học), một phần tử của một trường, sử dụng để định nghĩa một không gian vector, thường là trường các số thực
- Đại lượng vô hướng, một số lượng vật lý mô tả bằng một phần tử đơn của một trường số chẳng hạn như một số thực
- Biến (khoa học máy tính), hoặc scalar, một số lượng nguyên tử có thể giữ một giá trị duy nhất ở 1 thời điểm
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Phép nhân scalar, xem Tích vô hướng
- Trường vô hướng
- Âm giai