Señorita
Giao diện
Tra señorita trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Señorita (danh xưng tiếng Tây Ban Nha nghĩa là cô, bà, tiểu thư) có thể là:
Âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]- Señorita EP của Superdrag, 1999
- "Señorita" (bài hát của Don Williams), 1987
- "Señorita" (bài hát của Abraham Mateo), 2012
- "Señorita" (bài hát của Justin Timberlake), 2003
- "Señorita" (bài hát của Shawn Mendes và Camila Cabello), 2019
- "Señorita" (Vince Staples song), 2015
- "Señorita" (bài hát của Zindagi Na Milegi Dobara), 2011
- "Senorita" (bài hát của (G)I-dle), 2019
- "Señorita", một bài hát bởi Inna từ I Am the Club Rocker, 2011
- "Senorita", một bài hát bởi MC Jin từ The Rest Is History, 2004
- "Señorita", một bài hát bởi Kay One, 2017
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Senorita (phim), một bộ phim Mỹ năm 1927
- Chuối señorita, một giống chuối từ Philippines
- Oxyjulis californica, một loài cá với tên thông dụng señorita