Shibataea chinensis

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Shibataea chinensis
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Poales
Họ (familia)Poaceae
Chi (genus)Shibataea
Loài (species)S. chinensis
Danh pháp hai phần
Shibataea chinensis
Nakai

Shibataea chinensis là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Nakai miêu tả khoa học đầu tiên năm 1933.[1]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Shibataea chinensis. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]