Shibataea hispida
Shibataea hispida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Shibataea |
Loài (species) | S. hispida |
Danh pháp hai phần | |
Shibataea hispida McClure, 1940 |
Shibataea hispida là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được McClure miêu tả khoa học đầu tiên năm 1940.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Shibataea hispida”. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tư liệu liên quan tới Shibataea hispida tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Shibataea hispida tại Wikispecies