Shibetsu (thị trấn)
Shibetsu 標津町 | |
---|---|
Tòa thị chính Shibetsu | |
Vị trí thị trấn Shibetsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Nemuro) | |
Tọa độ: 43°40′B 145°8′Đ / 43,667°B 145,133°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (phó tỉnh Nemuro) |
Huyện | Shibetsu |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 624,49 km2 (241,12 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 5,023 |
• Mật độ | 8,0/km2 (21/mi2) |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Mã bưu điện | 086-1632 |
Khí hậu | Dfb |
Website | www |
Biểu tượng | |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
Hoa | Rosa rugosa |
Cây | Sorbus commixta |
Thể thao | Kendo |
Shibetsu (標津町 Shibetsu-chō) là thị trấn thuộc huyện Shibetsu, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 5.023 người và mật độ dân số là 8 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 624,49 km2.
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của thị trấn Shibetsu, Hokkaidō | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 7.9 | 9.7 | 17.6 | 30.0 | 32.1 | 33.7 | 33.9 | 35.0 | 32.7 | 26.5 | 19.0 | 15.0 | 35 |
Trung bình cao °C (°F) | −1.4 | −1.4 | 2.2 | 8.0 | 12.9 | 15.7 | 19.2 | 21.9 | 20.4 | 15.3 | 8.3 | 1.4 | 10,21 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −5.4 | −5.5 | −1.6 | 3.4 | 8.1 | 11.5 | 15.4 | 18.0 | 16.1 | 10.4 | 3.8 | −2.6 | 5,97 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −10.9 | −11 | −6 | −0.6 | 4.1 | 8.4 | 12.6 | 14.9 | 11.9 | 5.2 | −1 | −7.6 | 1,67 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −26.3 | −31.5 | −26.4 | −13.7 | −3.2 | −0.3 | 3.0 | 6.0 | 0.8 | −4.4 | −14.1 | −19.5 | −31,5 |
Giáng thủy mm (inch) | 38.0 (1.496) |
28.0 (1.102) |
54.3 (2.138) |
82.8 (3.26) |
109.8 (4.323) |
111.9 (4.406) |
123.1 (4.846) |
161.2 (6.346) |
174.5 (6.87) |
125.2 (4.929) |
78.5 (3.091) |
62.4 (2.457) |
1.154,4 (45,449) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 8.2 | 6.7 | 8.4 | 10.2 | 10.9 | 10.0 | 12.3 | 13.4 | 12.6 | 10.6 | 9.9 | 9.3 | 122,5 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 144.9 | 159.3 | 178.4 | 177.8 | 169.4 | 129.4 | 117.8 | 123.6 | 142.4 | 153.1 | 140.3 | 138.0 | 1.774,4 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Shibetsu (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2022.