Shiranuka, Hokkaidō
Shiranuka 白糠町 | |
---|---|
Tòa thị chính Shiranuka | |
Vị trí Shiranuka trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Kushiro) | |
Tọa độ: 42°57′B 144°4′Đ / 42,95°B 144,067°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (phó tỉnh Kushiro) |
Huyện | Shiranuka |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 773,74 km2 (298,74 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 7,289 |
• Mật độ | 9,4/km2 (24/mi2) |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Mã bưu điện | 088-0392 |
Khí hậu | Dfb |
Website | www |
Shiranuka (
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Shiranuka, Hokkaidō | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 8.2 | 9.1 | 15.6 | 26.4 | 30.9 | 31.1 | 33.3 | 35.5 | 31.3 | 23.1 | 21.2 | 13.1 | 35,5 |
Trung bình cao °C (°F) | −0.3 | −0.2 | 3.4 | 8.8 | 13.4 | 16.3 | 20.0 | 21.9 | 20.2 | 15.3 | 8.8 | 2.3 | 10,83 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −6.2 | −5.9 | −1.4 | 3.5 | 8.3 | 12.0 | 16.0 | 17.8 | 15.4 | 9.5 | 3.2 | −3.3 | 5,74 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −13 | −13 | −7.2 | −1.8 | 3.3 | 8.3 | 12.8 | 14.6 | 11.0 | 3.6 | −2.8 | −9.5 | 0,53 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −26.5 | −29.2 | −20.8 | −14.6 | −7.2 | −1.9 | 2.9 | 5.3 | −0.5 | −6.5 | −13.4 | −22.9 | −29,2 |
Giáng thủy mm (inch) | 38.3 (1.508) |
25.6 (1.008) |
53.9 (2.122) |
82.2 (3.236) |
123.1 (4.846) |
113.3 (4.461) |
132.5 (5.217) |
148.9 (5.862) |
170.4 (6.709) |
119.6 (4.709) |
63.6 (2.504) |
55.0 (2.165) |
1.119,1 (44,059) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 77 (30.3) |
71 (28) |
78 (30.7) |
14 (5.5) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
8 (3.1) |
49 (19.3) |
298 (117,3) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 5.0 | 4.3 | 7.2 | 8.8 | 10.3 | 9.5 | 11.0 | 11.6 | 10.8 | 8.6 | 8.1 | 6.6 | 101,8 |
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 3 cm) | 9.4 | 9.4 | 10.6 | 1.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 5.8 | 38 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 187.0 | 183.4 | 197.4 | 182.2 | 172.1 | 128.7 | 112.7 | 123.0 | 140.8 | 174.3 | 170.0 | 177.6 | 1.949,2 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Shiranuka (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2022.