Stanhopea graveolens
Giao diện
- Stanhopea graveolens Klotzsch ex Rchb.f. là một synonym of Stanhopea connata.
- Stanhopea inodora Lodd. ex Lindl. là một synonym of Stanhopea ruckeri.
Stanhopea graveolens | |
---|---|
Stanhopea graveolens flower | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Stanhopeinae |
Chi (genus) | Stanhopea |
Loài (species) | S. graveolens |
Danh pháp hai phần | |
Stanhopea graveolens Lindl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Stanhopea graveolens là một loài lan có mặt từ México to Honduras.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Stanhopea graveolens. |
Wikispecies có thông tin sinh học về Stanhopea graveolens |
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Stanhopea Graveolens tại Wikispecies