Tanystylum haswelli
Giao diện
Tanystylum haswelli | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
Lớp (class) | Pycnogonida |
Bộ (ordo) | Pantopoda |
Họ (familia) | Ammotheidae |
Chi (genus) | Tanystylum |
Loài (species) | T. haswelli |
Danh pháp hai phần | |
Tanystylum haswelli Child, C.A., 1990 |
Tanystylum haswelli là một loài nhện biển trong họ Ammotheidae. Loài này thuộc chi Tanystylum. Tanystylum haswelli được miêu tả khoa học năm 1990 bởi Child.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Bamber, R. (2010). Tanystylum haswelli Child, 1990. In: Bamber, R.N., El Nagar, A. (Eds) (2010). Pycnobase: World Pycnogonida Database. Gebaseerd op informatie uit het Cơ sở dữ liệu sinh vật biển, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=239539.}}