Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Phản hồi lỗi
Đóng góp
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Thành viên
:
Atitarev
Thêm ngôn ngữ
Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Trang thành viên
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem trên meta.wikimedia.org
Thêm miêu tả địa phương
Thêm mã nguồn miêu tả cục bộ
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem trên meta.wikimedia.org
Thêm miêu tả địa phương
Thêm mã nguồn miêu tả cục bộ
Chung
Các liên kết đến đây
Đóng góp của người dùng
Nhật trình
Xem nhóm người dùng
Trang đặc biệt
Bản để in ra
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
User language
ru
-N
Русский
—
родной
язык этого участника.
en
-4
This user has
near native speaker
knowledge of
English
.
de
-4
Dieser Benutzer beherrscht
Deutsch
auf
muttersprachlichem Niveau
.
fr
-3
Cet utilisateur dispose de connaissances
avancées
en
français
.
uk
-3
Цей користувач володіє
українською мовою
на
високому рівні
.
pl
-3
Ten użytkownik posługuje się
językiem polskim
na poziomie
zaawansowanym
.
cmn
-3
This user has
advanced
knowledge of
Mandarin Chinese
.
ja
-3
この利用者は
上級
の
日本語
ができます。
ar
-2
هذا المستخدم لديه معرفة
متوسطة
ب
العربية
.
ko
-2
이 사용자는
한국어
를
어느 정도
할 수 있습니다.
be
-2
Ведаю
беларускую
мову
пасярэдне
.
cs
-2
Tento uživatel má
střední
znalosti
češtiny
.
es
-2
Este usuario tiene un conocimiento
intermedio
del
español
.
sv
-2
Den här användaren har
medelgoda
kunskaper i
svenska
.
no
-2
Denne brukeren har
nokså god
kjennskap til
norsk (bokmål)
.
da
-2
Denne bruger har et
godt
kendskab til
dansk
.
bg
-1
Този потребител има
основни
познания по
български език
.
mk
-1
Овој корисник разбира
македонски
на
основно
ниво.
sk
-1
Tento užívateľ má
základné
znalosti
slovenčiny
.
sh
-1
Ovaj korisnik zna
srpskohrvatski / српскохрватски
na
osnovnoj
razini.
it
-1
Questo utente può contribuire con un livello
elementare
in
italiano
.
fi
-1
Tämä käyttäjä osaa
suomea
vähän
.
hi
-1
इस सदस्य को
हिन्दी
का
प्राथमिक
ज्ञान है।
vi
-1
Người dùng này biết
tiếng Việt
với trình độ
cơ bản
.
th
-1
ผู้ใช้คนนี้มีความรู้
พื้นฐาน
เกี่ยวกับ
ภาษาไทย
fa
-1
این کاربر
فارسی
را در حد
مقدماتی
میفهمد.
Users by language