Thành viên:Chesssoai

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Champion League Final
2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa League Final (Hoặc) Group Play-off
3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off
4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off (Hoặc) Loại
5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 Loại
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]


Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Champion League Final
2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa League Final (Hoặc) Group Play-off
3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off
4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off (Hoặc) Loại
5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 Loại
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Champion League Final
2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa League Final (Hoặc) Group Play-off
3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off
4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off (Hoặc) Loại
5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 Loại
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Champion League Final
2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa League Final (Hoặc) Group Play-off
3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off
4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off (Hoặc) Loại
5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 Loại
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Champion League Final
2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa League Final (Hoặc) Group Play-off
3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off
4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off (Hoặc) Loại
5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 Loại
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Champion League Final
2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa League Final (Hoặc) Group Play-off
3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off
4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off (Hoặc) Loại
5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 Loại
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]

Bảng G[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Champion League Final
2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa League Final (Hoặc) Group Play-off
3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off
4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off (Hoặc) Loại
5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 Loại
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]

Bảng H[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Champion League Final
2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa League Final (Hoặc) Group Play-off
3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off
4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off (Hoặc) Loại
5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 Loại
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]

Hạng 2 best[sửa | sửa mã nguồn]

VT Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 A 2A 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa League Final
2 B 2B 0 0 0 0 0 0 0 0
3 C 2C 0 0 0 0 0 0 0 0
4 D 2D 0 0 0 0 0 0 0 0
5 E 2E 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play-off
6 F 2F 0 0 0 0 0 0 0 0
7 G 2G 0 0 0 0 0 0 0 0
8 H 2H 0 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]

Hạng 4 Best[sửa | sửa mã nguồn]

VT Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 D 4D 0 0 0 0 0 0 0 0 Group Play off
2 H 4H 0 0 0 0 0 0 0 0
3 B 4B 0 0 0 0 0 0 0 0
4 C 4C 0 0 0 0 0 0 0 0
5 F 4F 0 0 0 0 0 0 0 0 Loại
6 A 4A 0 0 0 0 0 0 0 0
7 G 4G 0 0 0 0 0 0 0 0
8 E 4E 0 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 September 2015. Nguồn: [cần dẫn nguồn]

Group Play-off[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 AAA 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa league FINAL
2 BBB 0 0 0 0 0 0 0 0
3 CCC 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DDD 0 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 30 October 2014. Nguồn: FEEFUH
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 AAA 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa league FINAL
2 BBB 0 0 0 0 0 0 0 0
3 CCC 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DDD 0 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 30 October 2014. Nguồn: FEEFUH
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 AAA 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa league FINAL
2 BBB 0 0 0 0 0 0 0 0
3 CCC 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DDD 0 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 30 October 2014. Nguồn: FEEFUH
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 AAA 0 0 0 0 0 0 0 0 Europa league FINAL
2 BBB 0 0 0 0 0 0 0 0
3 CCC 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DDD 0 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 30 October 2014. Nguồn: FEEFUH
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers