Thành viên:Kienboma/Nháp
Các cấp bậc của Cảnh sát Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]
Tuần tra (Rank 9)[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Nhật : 巡査 (じゅんさ - junsa)
- Âm Hán việt : Tuần Tra
- Tiếng Anh : Police Officer / Patrolman
Tuần cảnh trưởng[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Nhật : 巡查長 (じゅんさちょう - junsachou)
- Âm Hán Việt : Tuần Tra Trưởng
- Tiếng Anh : Senior Police Officer
Trưởng phòng Tuần tra (Rank 8)[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Nhật : 巡查部長 (じゅんさぶちょう - junsabuchou)
- Âm Hán Việt : Tuần Tra Bộ Trưởng
- Tiếng Anh : Sergeant
Trợ lý Thanh tra (Rank 7)[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Nhật : 警部補 (けいぶほ - keibubo)
- Âm Hán Việt : Cảnh Bộ Bổ
- Tiếng Anh : Inspector
Thanh tra (Rank 6)[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Nhật : 警部 (けいぶ - keibu)
- Âm Hán Việt : Cảnh Bộ
- Tiếng Anh : Chief Inspector
Chánh Thanh tra (Rank 5)[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Nhật : 警視 (けいし - keishi)
- Âm Hán Việt : Cảnh Thị
- Tiếng Anh : Superintendent
Chánh Thanh tra Cấp cao (Rank 4)[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Nhật : 警視正 (けいしせい - keishisei)
- Âm Hán Việt : Cảnh Thị Chánh
- Tiếng Anh : Assistant Commissioner
Chánh Thanh tra trưởng (Rank 3)[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Nhật : 警視長 (けいしちょう - keishichou)
- Âm Hán Việt : Cảnh Thị Trưởng
- Tiếng Anh : Commissioner
Chánh Thanh tra giám (Rank 2)[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Nhật : 警視監 (けいしかん - keishikan)
- Âm Hán Việt : Cảnh Thị Giam
- Tiếng Anh : Senior Commissioner
Tổng Thanh tra (Rank 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Nhật : 警視総監 (けいしそうかん - keishisoukan)
- Âm Hán Việt : Cảnh Thị Tổng Giám
- Tiếng Anh : Superintendent General