Bước tới nội dung

Thành viên:Ltn12345/nháp10

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Năm Khóa +/– Seats
1989 II
65 / 79
Tăng 65
1992 III
85 / 85
Tăng 20
1997 IV
98 / 99
Tăng 13
2002 V
109 / 109
Tăng 11
2006 VI
113 / 115
Tăng 4
2011 VII
128 / 132
Tăng 15
2016 VIII
144 / 149
Tăng 16
2021 IX
158 / 164
Tăng 14