Thành viên:Matthucwiki/Pháo đầu đối phản cung mã
Biến chính[sửa | sửa mã nguồn]
1. Pháo 2 bình 5. Mã 2 tiến 3
2. Mã 2 tiến 3, Pháo 8 bình 6
3. Xe 1 bình 2, Mã 8 tiến 7 (1)
4. Tốt 3 tiến 1, Tốt 3 tiến 1 (2)
5. Mã 8 tiến 9, Tượng 7 tiến 5 (3)
6. Pháo 8 bình 7, Xe 1 bình 2
7. Xe 9 bình 8, Pháo 2 tiến 4
8. Tốt 7 tiến 1, Tốt 3 tiến 1
9. Tốt 3 tiến 1, Tốt 7 tiến 1
10. Xe 2 tiến 4, Pháo 2 bình 3 (4)
11. Xe 8 tiến 9, Pháo 3 tiến 3
12. Sĩ 6 tiến 5, Mã 3 thoái 2
13. Pháo 5 tiến 4, Sĩ 6 tiến 5
14. Pháo 5 thoái 1, Mã 2 tiến 3
15. Tượng 3 tiến 5, Tốt 3 tiến 1
16. Mã 9 tiến 7, Pháo 3 thoái 3
17. Mã 9 tiến 7, Pháo 3 thoái 3
18. Xe 2 bình 4, Xe 9 bình 6
19. Xe 4 bình 7, Mã 3 tiến 5
20. Xe 7 tiến 5, Pháo 3 thoái 4
21. Pháo 5 tiến 2, Sĩ 5 tiến 4
22. Pháo 7 bình 6
Biến phụ[sửa | sửa mã nguồn]
Biến phụ (1)[sửa | sửa mã nguồn]
Biến 2[sửa | sửa mã nguồn]
4. Xe 2 tiến 8, Sĩ 4 tiến 5
5. Mã 8 tiến 7, Pháo 2 thoái 1
6. Xe 2 thoái 4, Mã 8 tiến 7
7. Tốt 3 tiến 1, Tốt 7 tiến 1
8. Xe 2 bình 3, Mã 7 tiến 6
9. Pháo 5 bình 4, Tượng 7 tiến 5
10, Pháo 8 bình 9, Pháo 2 bình 3
11. Pháo 4 tiến 5, Sĩ 5 tiến 6
12. Xe 9 bình 8 (Bên đi trước ưu thế)
Biến phụ (2)[sửa | sửa mã nguồn]
Biến 2[sửa | sửa mã nguồn]
5. Pháo 8 tiến 4, Tốt 3 tiến 1
6. Pháo 8 bình 3, Tượng 7 tiến 5
7. Mã 8 tiến 7, Xe 1 bình 2
8. Xe 9 bình 8, Xe 9 bình 4
9. Sĩ 4 tiến 5, Sĩ 4 tiến 5
10. Tốt 3 tiến 1 (Bên đi trước ưu thế)