Thảo luận Thành viên:Ironwill huce/Thuật ngữ Anh Việt
Thêm đề tàiGiao diện
Tiếng anh sử dụng trong ngành Xây dựng
[sửa mã nguồn]- As built drawing
- Bản vẽ hoàn công
- Consultant
- Nhà Tư vấn; Thường dùng chỉ một công ty
- Inspector
- Tư vấn; chỉ người trực tiếp nghiệm thu, kiểm tra công việc hiện trường
- Concrete
- Bê tông; thường dùng để chỉ bê tông thường
- Geotextile (Non-Woven Geotextile)
- Vải địa kỹ thuật: Là loại vải không dệt được đóng thành từng cuộn dài 200m, rộng 3,5m.
- Ground Beam
- Dầm móng; cùng nghĩa với Foundation Truss
- Inspector
- Tư vấn; chỉ người trực tiếp nghiệm thu, kiểm tra công việc hiện trường
- Plastic Board Drain
- Bấc thấm
- Prestressed-Concrete
- Bê tông dự ứng lực
- Reinforced-Concrete (RC)
- Bê tông cốt thép
- Re-bar
- Cốt thép
- Re-bar cage
- Lồng thép; thường dùng cho cọc khoan nhồi#Bored Pile
- Site Clearing and Grubbing
- Phát quang; đây là công việc đầu tiên khi khởi công một công trình xây dựng.
- Soft Soil Treatment
- Sử lý nền đất yếu; thường sử dụng khi xây dựng nền đường đắp