Bước tới nội dung

Thể loại:Đại biểu Quốc hội Việt Nam tỉnh Quảng Bình

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 1 (1946 - 1960) (5 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 2 (1960 - 1964) (7 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 3 (1964 - 1971) (7 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 4 (1971 - 1975) (8 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 5 (1975 - 1976) (8 đại biểu)

Tỉnh Bình Trị Thiên:

  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Trị Thiên khóa 6 (1976 - 1981) (19 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Trị Thiên khóa 7 (1981 - 1987) (19 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Trị Thiên khóa 8 (1987 - 1992) (19 đại biểu)

Tỉnh Quảng Bình sau chia tách:

  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 9 (1992 - 1997) (4 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 10 (1997 - 2002) (5 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 11 (2002 - 2007) (5 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 12 (2007 - 2011) (6 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 13 (2011 - 2016) (6 đại biểu)
  • Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa 14 (2016 - 2021) (6 đại biểu)