Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Phản hồi lỗi
Đóng góp
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Ngôn ngữ
Ở Wikipedia này, các liên kết giữa ngôn ngữ nằm ở đầu trang, đối diện với tiêu đề bài viết.
Đi tới đầu trang
.
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Thể loại
:
Chính trị châu Âu theo quốc gia
26 ngôn ngữ
العربية
Azərbaycanca
বাংলা
Беларуская (тарашкевіца)
Català
Ελληνικά
English
Español
Esperanto
Euskara
فارسی
Français
Frysk
한국어
Հայերեն
हिन्दी
עברית
ქართული
Norsk nynorsk
Scots
Simple English
Slovenščina
Türkçe
Українська
اردو
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Khoản mục Wikidata
In và xuất
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản để in ra
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này gồm 52 thể loại con sau, trên tổng số 52 thể loại con.
Đảng phái chính trị châu Âu theo quốc gia
(19 t.l.)
Lịch sử chính trị châu Âu theo quốc gia
(34 t.l.)
Phong trào chính trị châu Âu theo quốc gia
(1 t.l.)
Tổ chức chính trị châu Âu theo quốc gia
(6 t.l.)
A
Chính trị Abkhazia
(3 t.l., 2 tr.)
Chính trị Albania
(6 t.l.)
Chính trị Vương quốc Liên hiệp Anh
(18 t.l., 12 tr.)
Chính trị Áo
(7 t.l., 2 tr.)
Chính trị Armenia
(7 t.l., 2 tr.)
Chính trị Azerbaijan
(10 t.l., 5 tr.)
B
Chính trị Ba Lan
(6 t.l., 8 tr.)
Chính trị Belarus
(4 t.l., 10 tr.)
Chính trị Bỉ
(6 t.l., 1 tr.)
Chính trị Bồ Đào Nha
(6 t.l., 1 tr.)
Chính trị Bulgaria
(6 t.l., 1 tr.)
C
Chính trị Croatia
(3 t.l., 1 tr.)
Đ
Chính trị Đan Mạch
(2 t.l., 6 tr.)
Chính trị Đức
(14 t.l., 13 tr.)
E
Chính trị Estonia
(5 t.l., 2 tr.)
G
Chính trị Greenland
(6 tr.)
Chính trị Gruzia
(8 t.l., 4 tr.)
H
Chính trị Hà Lan
(6 t.l., 2 tr.)
Chính trị Hungary
(5 t.l., 2 tr.)
Chính trị Hy Lạp
(5 t.l., 6 tr.)
I
Chính trị Cộng hòa Ireland
(2 t.l.)
Chính trị Ireland
(4 t.l., 1 tr.)
Chính trị Israel
(5 t.l., 4 tr.)
K
Chính trị Kazakhstan
(3 t.l., 3 tr.)
L
Chính trị Liechtenstein
(3 t.l., 1 tr.)
Chính trị Litva
(5 t.l., 1 tr.)
Chính trị Luxembourg
(4 t.l.)
M
Chính trị Cộng hòa Macedonia
(3 t.l., 1 tr.)
Chính trị Malta
(3 t.l., 1 tr.)
Chính trị Moldova
(4 t.l., 1 tr.)
Chính trị Montenegro
(3 t.l., 2 tr.)
N
Chính trị Na Uy
(2 t.l., 1 tr.)
Chính trị Nam Tư
(2 t.l., 1 tr.)
Chính trị Nga
(10 t.l., 24 tr.)
P
Chính trị Pháp
(9 t.l., 26 tr.)
Chính trị Phần Lan
(3 t.l., 1 tr.)
R
Chính trị România
(3 t.l., 2 tr.)
S
Chính trị Cộng hòa Séc
(6 t.l., 1 tr.)
Chính trị Serbia
(5 t.l., 3 tr.)
Chính trị Síp
(5 t.l., 2 tr.)
Chính trị Slovakia
(7 t.l.)
Chính trị Slovenia
(3 t.l.)
T
Chính trị Tây Ban Nha
(8 t.l., 10 tr.)
Chính trị Thổ Nhĩ Kỳ
(8 t.l., 6 tr.)
Chính trị Thụy Điển
(5 t.l., 3 tr.)
Chính trị Thụy Sĩ
(4 t.l.)
U
Chính trị Ukraina
(10 t.l., 10 tr.)
Y
Chính trị Ý
(7 t.l., 8 tr.)
Thể loại
:
Chính trị theo lục địa và quốc gia
Chính trị châu Âu