Thể loại:Sơ khai Bộ Cánh vẩy
Giao diện
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến Bộ Cánh vẩy. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Bộ Cánh vẩy}} thay vì {{sơ khai}} . |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)B
G
Trang trong thể loại “Sơ khai Bộ Cánh vẩy”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.569 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Abantiades
- Abrostola triplasia
- Acanthobrahmaea
- Acanthocnemes
- Acharia apicalis
- Achlya flavicornis
- Acoloithus
- Acontia crocata
- Acossus
- Acossus centerensis
- Acossus populi
- Acrobasis
- Acrobasis advenella
- Acrobasis consociella
- Acrobasis demotella
- Acrobasis glaucella
- Acrobasis juglandis
- Acrobasis marmorea
- Acrobasis nuxvorella
- Acrobasis obliqua
- Acrobasis porphyrella
- Acrobasis repandana
- Acrobasis sodalella
- Acrobasis suavella
- Acrobasis tumidana
- Acrobasis vaccinii
- Acrolepia aiea
- Acrolepia aureonigrella
- Acrolepia autumnitella
- Acrolepia beardsleyi
- Acrolepia canachopis
- Acrolepia dioscoreivora
- Acrolepia gelida
- Acrolepia nothocestri
- Acrolepia trapezopa
- Acrolepia xylophragma
- Acrolepiidae
- Acrolepiopsis
- Acrolepiopsis assectella
- Acrolepiopsis betulella
- Acrolepiopsis sapporensis
- Acrolophidae
- Acrolophus
- Acrolophus cressoni
- Acrolophus morus
- Acropteris iphiata
- Actias
- Actias artemis
- Actias chapae
- Actias isis
- Actias maenas
- Actias parasinensis
- Actias rhodopneuma
- Actias selene
- Actias sinensis
- Actias truncatipennis
- Adela (bướm đêm)
- Adela australis
- Adela croesella
- Adela cuneella
- Adela droseropa
- Adela electella
- Adela gymnota
- Adela janineae
- Adela natalensis
- Adela reaumurella
- Adela tsaratanana
- Adscita
- Aegle (bướm đêm)
- Aenetus ligniveren
- Aenetus scripta
- Aethioprocris
- Aethioprocris congoensis
- Aethioprocris togoensis
- Aganzagara
- Agathiphaga queenslandensis
- Agathiphaga vitiensis
- Aglaope
- Aglaopus pyrrhata
- Aglaosoma variegata
- Aglia tau
- Aglossa caprealis
- Agnidra
- Agnoea
- Agnomonia
- Agonoxena argaula
- Agonoxenidae
- Agrioceros
- Agrionympha
- Agrionympha capensis
- Agrionympha fuscoapicella
- Agrionympha jansella
- Agrionympha karoo
- Agrionympha kroonella
- Agrionympha pseliacma
- Agrionympha pseudovari
- Agrionympha sagittella
- Agrionympha vari
- Agrotontia
- Aididae
- Alasea (bướm đêm)
- Albara
- Albara reversaria
- Alcides agathyrsus
- Alcides metaurus
- Alcides orontes
- Alinguata
- Alteramenelikia
- Alucita
- Alucita acalyptra
- Alucita acascaea
- Alucita agapeta
- Alucita atomoclasta
- Alucita balioxantha
- Alucita brachyzona
- Alucita butleri
- Alucita capensis
- Alucita certifica
- Alucita chloracta
- Alucita coffeina
- Alucita compsoxantha
- Alucita crococyma
- Alucita decaryella
- Alucita dohertyi
- Alucita ectomesa
- Alucita entoprocta
- Alucita euscripta
- Alucita ferruginea
- Alucita flaviserta
- Alucita fletcheriana
- Alucita granata
- Alucita habrophila
- Alucita hemicyclus
- Alucita hexadactyla
- Alucita homotrocha
- Alucita illuminatrix
- Alucita imbrifera
- Alucita isodina
- Alucita ithycypha
- Alucita libraria
- Alucita loxoschista
- Alucita megaphimus
- Alucita melanodactyla
- Alucita molliflua
- Alucita myriodesma
- Alucita nannodactyla
- Alucita objurgatella
- Alucita ochriprota
- Alucita phanerarcha
- Alucita photaula
- Alucita phricodes
- Alucita plumigera
- Alucita pygmaea
- Alucita sertifera
- Alucita seychellensis
- Alucita spicifera
- Alucita tesserata
- Alucita xanthodes
- Alucita xanthosticta
- Alucitidae
- Amauta (chi bướm)
- Amblyzancla
- Amesia sanguiflua
- Amphitorna
- Amydria
- Amyelois transitella
- Anaphe venata
- Anaphela
- Anaphela luctifera
- Anaphela stellata
- Anaxidia
- Anaxidia lactea
- Anaxidia lozogramma
- Ancyluris formosissima
- Ancyluris meliboeus
- Andesiana
- Andesiana brunnea
- Andesiana lamellata
- Andesiana similis
- Anisota
- Anisota peigleri
- Anisota stigma
- Ankasocris
- Anomoeotes
- Anomoeotes diaphana
- Anomoeotes elegans
- Anomoeotes infuscata
- Anomoeotes instabilis
- Anomoeotes leucolena
- Anomoeotes levis
- Anomoeotes nigrivenosus
- Anomoeotes nox
- Anomoeotes nuda
- Anomoeotes phaeomera
- Anomoeotes separatula
- Anomoeotes simulatrix
- Anomoeotes tenellula
- Anomoeotes triangularis
- Anomoeotidae
- Anomoses hylecoetes