Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Phản hồi lỗi
Đóng góp
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Ngôn ngữ
Ở Wikipedia này, các liên kết giữa ngôn ngữ nằm ở đầu trang, đối diện với tiêu đề bài viết.
Đi tới đầu trang
.
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Thể loại
:
Thể thao nữ theo quốc gia
22 ngôn ngữ
العربية
Aragonés
Azərbaycanca
বাংলা
Беларуская
Беларуская (тарашкевіца)
Български
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
فارسی
Français
한국어
Հայերեն
עברית
ქართული
မြန်မာဘာသာ
Slovenčina
ไทย
اردو
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Khoản mục Wikidata
In và xuất
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Wikimedia Commons
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này gồm 37 thể loại con sau, trên tổng số 37 thể loại con.
Giải đấu thể thao nữ theo quốc gia
(4 t.l.)
Thể thao nữ theo môn thể thao và quốc gia
(6 t.l.)
Thể thao nữ theo quốc gia và năm
(5 t.l.)
Tổ chức thể thao nữ theo quốc gia
(3 t.l.)
Đội thể thao nữ theo quốc gia
(17 t.l.)
A
Thể thao nữ Ả Rập Xê Út
(1 t.l., 1 tr.)
Thể thao nữ Afghanistan
(2 t.l.)
Thể thao nữ Anh
(2 t.l.)
Â
Thể thao nữ Ấn Độ
(3 t.l.)
B
Thể thao nữ Bahrain
(2 t.l.)
Thể thao nữ Bangladesh
(3 t.l.)
Thể thao nữ Brasil
(2 t.l.)
C
Thể thao nữ Canada
(5 t.l.)
Thể thao nữ Cuba
(1 t.l., 1 tr.)
Đ
Thể thao nữ Đài Loan
(1 t.l.)
Thể thao nữ Đan Mạch
(2 t.l.)
Thể thao nữ Đức
(2 t.l.)
H
Thể thao nữ Hà Lan
(4 t.l.)
Thể thao nữ Hàn Quốc
(4 t.l.)
Thể thao nữ Hoa Kỳ
(11 t.l.)
M
Thể thao nữ Moldova
(2 t.l.)
N
Thể thao nữ Na Uy
(2 t.l.)
Thể thao nữ theo năm theo quốc gia
(9 t.l.)
Thể thao nữ New Zealand
(1 t.l.)
Thể thao nữ Nga
(4 t.l.)
Thể thao nữ Nhật Bản
(4 t.l.)
P
Thể thao nữ Pháp
(4 t.l.)
Thể thao nữ Phần Lan
(3 t.l.)
S
Thể thao nữ Singapore
(2 t.l.)
Thể thao nữ Síp
(3 t.l.)
T
Thể thao nữ Thái Lan
(2 t.l.)
Thể thao nữ Thụy Điển
(3 t.l.)
Thể thao nữ Trung Quốc
(2 t.l.)
U
Thể thao nữ Úc
(4 t.l.)
V
Thể thao nữ Việt Nam
(3 t.l.)
Thể thao nữ Vương quốc Liên hiệp Anh
(5 t.l.)
Y
Thể thao nữ Ý
(3 t.l.)
Trang trong thể loại “Thể thao nữ theo quốc gia”
Thể loại này gồm trang sau.
T
VakıfBank SK
Thể loại
:
Thể thao nữ
Thể thao theo quốc gia
Nữ giới theo quốc gia