Thể loại:Thực vật đặc hữu theo quốc gia
Thể loại con
Thể loại này gồm 43 thể loại con sau, trên tổng số 43 thể loại con.
A
- Thực vật đặc hữu Azerbaijan (5 tr.)
Â
- Thực vật đặc hữu Ấn Độ (27 tr.)
B
- Thực vật đặc hữu Bỉ (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Borneo (29 tr.)
- Thực vật đặc hữu Bờ Biển Ngà (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Brasil (4 tr.)
C
- Thực vật đặc hữu Cameroon (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Chile (11 tr.)
- Thực vật đặc hữu Colombia (42 tr.)
- Thực vật đặc hữu Costa Rica (4 tr.)
- Thực vật đặc hữu Cuba (1 tr.)
Đ
- Thực vật đặc hữu Đài Loan (3 tr.)
E
- Thực vật đặc hữu Ecuador (556 tr.)
- Thực vật đặc hữu Ethiopia (3 tr.)
F
- Thực vật đặc hữu Fiji (24 tr.)
G
- Thực vật đặc hữu Grenada (1 tr.)
H
- Thực vật đặc hữu Haiti (6 tr.)
- Thực vật đặc hữu Hawaii (173 tr.)
- Thực vật đặc hữu Honduras (2 tr.)
I
J
- Thực vật đặc hữu Jamaica (87 tr.)
K
- Thực vật đặc hữu Kenya (14 tr.)
M
- Thực vật đặc hữu Mexico (238 tr.)
- Thực vật đặc hữu Madagascar (6 tr.)
- Thực vật đặc hữu Mozambique (1 tr.)
N
- Thực vật đặc hữu Nam Phi (31 tr.)
- Thực vật đặc hữu Namibia (8 tr.)
- Thực vật đặc hữu New Zealand (3 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nhật Bản (6 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nicaragua (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nigeria (5 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nouvelle-Calédonie (3 tr.)
P
- Thực vật đặc hữu Papua New Guinea (7 tr.)
S
- Thực vật đặc hữu Seychelles (26 tr.)
- Thực vật đặc hữu Síp (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Sri Lanka (1 tr.)
T
- Thực vật đặc hữu Tanzania (20 tr.)
- Thực vật đặc hữu Tây Ban Nha (13 tr.)
U
V
- Thực vật đặc hữu Venezuela (6 tr.)
- Thực vật đặc hữu Việt Nam (119 tr.)
Y
- Thực vật đặc hữu Yemen (3 tr.)