Thực tiễn
Giao diện
Tra thực tiễn trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Thực tiễn có thể là:
- Một phạm trù triết học. Chi tiết xem Thực tiễn (triết học).
- Đại học Thực Tiễn Shih (實踐大學)
Tra thực tiễn trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Thực tiễn có thể là: