Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2006

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2006 được tổ chức tại PalavelaTorino.

Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Nga 3 0 1 4
2 Nhật Bản 1 0 0 1
3 Hoa Kỳ 0 2 0 2
4 Trung Quốc 0 1 1 2
5 Thụy Sĩ 0 1 0 1
6 Canada 0 0 1 1
Ukraina 0 0 1 1
Tổng cộng 4 4 4 12

Đôi[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Điểm
1 Vàng Tatiana TotmianinaMaxim Marinin (Nga) 204,48
2 Bạc Zhang DanZhang Hao (Trung Quốc) 189,73
3 Đồng Shen XueZhao Hongbo (Trung Quốc) 186,91
4 Pang QingTong Jian (Trung Quốc) 186,67
5 Maria PetrovaAlexei Tikhonov (Nga) 180,15
6 Aliona SavchenkoRobin Szolkowy (Đức) 180,15
7 Rena InoueJohn Baldwin (Hoa Kỳ) 175,01
8 Julia ObertasSergei Slavnov (Nga) 166,54

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Điểm
1 Vàng Evgeni Plushenko (Nga) 258,33
2 Bạc Stéphane Lambiel (Thụy Sĩ) 231,21
3 Đồng Jeffrey Buttle (Canada) 227,59
4 Evan Lysacek (Hoa Kỳ) 220,13
5 Johnny Weir (Hoa Kỳ) 216,63
6 Brian Joubert (Pháp) 212,89
7 Matthew Savoie (Hoa Kỳ) 206,67
8 Takahashi Daisuke (Nhật Bản) 204,89

Khiêu vũ trên băng[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Điểm
1 Vàng Tatiana NavkaRoman Kostomarov (Nga) 200,64
2 Bạc Tanith BelbinBenjamin Agosto (Hoa Kỳ) 196,06
3 Đồng Elena GrushinaRuslan Goncharov (Ukraina) 195,85
4 Isabelle DelobelOlivier Schoenfelder (Pháp) 194,28
5 Albena DenkovaMaxim Staviski (Bulgaria) 189,53
6 Barbara Fusar-PoliMaurizio Margaglio (Ý) 183,46
7 Margarita DrobiazkoPovilas Vanagas (Litva) 183,21
8 Galit ChaitSergei Sakhnovski (Israel) 181,16

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Điểm
1 Vàng Arakawa Shizuka (Nhật Bản) 191,34
2 Bạc Sasha Cohen (Hoa Kỳ) 183,36
3 Đồng Irina Sloetskaja (Nga) 181,44
4 Suguri Fumie (Nhật Bản) 175,23
5 Joannie Rochette (Canada) 167,27
6 Kimmie Meissner (Hoa Kỳ) 165,71
7 Emily Hughes (Hoa Kỳ) 160,87
8 Sarah Meier (Thụy Sĩ) 156,13

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]