Tập tin:JGSDF 12th Brigade.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 187×216 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 208×240 điểm ảnh | 415×480 điểm ảnh | 665×768 điểm ảnh | 886×1.024 điểm ảnh | 1.773×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 187×216 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 99 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:31, ngày 22 tháng 5 năm 2011 | 187×216 (99 kB) | Los688 | m | |
09:22, ngày 22 tháng 5 năm 2011 | 187×216 (99 kB) | Los688 | {{Information |Description={{en|1=Japan Ground Self-Defense Force 9th Division insignia}} {{ja|1=陸上自衛隊 第12旅団 部隊章 http://www.clearing.mod.go.jp/kunrei_data/f_fd/1955/fy19560302_00024_001.pdf 陸上自衛官の部隊章に関する� |
Trang sử dụng tập tin
Có 2 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- 陸上自衛隊
- 陸上自衛隊の装備品一覧
- 警察予備隊
- 第3師団 (陸上自衛隊)
- 中部方面隊
- CH-47 (航空機)
- 旅団
- 保安隊
- 徳島飛行場
- 87式偵察警戒車
- 札幌飛行場
- 北部方面隊
- 朝霞駐屯地
- 東北方面隊
- 西部方面隊
- 東部方面隊 (陸上自衛隊)
- 普通科 (陸上自衛隊)
- 第1空挺団 (陸上自衛隊)
- 第1師団 (陸上自衛隊)
- 特科
- 立川駐屯地
- 陸上幕僚監部
- 方面隊
- 中央即応集団
- 第4師団 (陸上自衛隊)
- 霞目駐屯地
- 防衛省目黒地区
- 木更津駐屯地
- 十条駐屯地
- 防衛省市ヶ谷地区
- 三宿駐屯地
- 陸上自衛隊富士学校
- 東立川駐屯地
- 練馬駐屯地
- 習志野駐屯地
- 陸上自衛隊幹部学校
- 武山駐屯地
- 陸上自衛隊幹部候補生学校
- 陸上自衛隊補給統制本部
- 陸上自衛隊の駐屯地一覧
- 用賀駐屯地
- 小平駐屯地
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.