Uroš Nenadović
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Uroš Nenadović | ||
Ngày sinh | 28 tháng 1, 1994 | ||
Nơi sinh | Beograd, Nam Tư | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Alashkert | ||
Số áo | 70 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2013 | OFK Beograd | 1 | (0) |
2012 | → Novi Sad (mượn) | 1 | (0) |
2013–2014 | Novi Pazar | 7 | (0) |
2014 | Vojvodina | 0 | (0) |
2014–2016 | Rad | 38 | (3) |
2016–2017 | Radnik Surdulica | 7 | (0) |
2017– | Alashkert | 26 | (9) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 7 năm 2017 (UTC) |
Uroš Nenadović (Урош Ненадовић; sinh ngày 28 tháng 1 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Serbia thi đấu cho Alashkert ở Giải bóng đá ngoại hạng Armenia.[1]
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 4 tháng 7 năm 2017[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
OFK Beograd | 2011–12 | Serbian SuperLiga | 1 | 0 | 0 | 0 | – | – | 1 | 0 | ||
2012–13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | ||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 | ||
Novi Sad (mượn) | 2012–13 | Serbian First League | 1 | 0 | 0 | 0 | – | – | 1 | 0 | ||
Novi Pazar | 2013–14 | Serbian SuperLiga | 7 | 0 | 1 | 0 | – | – | 8 | 0 | ||
Vojvodina | 2013–14 | Serbian SuperLiga | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | ||
Rad | 2014–15 | Serbian SuperLiga | 13 | 1 | 1 | 0 | – | – | 14 | 1 | ||
2015–16 | 25 | 2 | 1 | 0 | – | – | 26 | 2 | ||||
Tổng | 38 | 3 | 2 | 0 | - | - | - | - | 40 | 3 | ||
Radnik Surdulica (mượn) | 2016–17 | Serbian SuperLiga | 7 | 0 | 0 | 0 | – | – | 7 | 0 | ||
Alashkert | 2016–17 | Giải bóng đá ngoại hạng Armenia | 11 | 4 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 11 | 4 | |
2017–18 | 15 | 5 | 0 | 0 | - | 2 | 2 | 2 | 2 | |||
Tổng | 11 | 4 | 0 | 0 | - | - | 2 | 2 | 13 | 6 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 65 | 7 | 3 | 0 | - | - | 2 | 2 | 70 | 9 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Uroš Nenadović”. srbijafudbal.net (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập 17 tháng 8 năm 2014.
- ^ “U.Nenadović”. soccerway.com. Soccerway. Truy cập 5 tháng 7 năm 2017.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Uroš Nenadović tại Soccerway
- Uroš Nenadović stats Lưu trữ 2019-01-21 tại Wayback Machine at utakmica.rs
- Uroš Nenadović tại FootballDatabase.eu
Thể loại:
- Sinh năm 1994
- Nhân vật còn sống
- Tiền đạo bóng đá nam
- Vận động viên Beograd
- Cầu thủ bóng đá Serbia
- Cầu thủ bóng đá OFK Beograd
- Cầu thủ bóng đá FK Novi Sad
- Cầu thủ bóng đá FK Novi Pazar
- Cầu thủ bóng đá FK Vojvodina
- Cầu thủ bóng đá FK Rad
- Cầu thủ bóng đá FK Radnik Surdulica
- Cầu thủ bóng đá Giải bóng đá ngoại hạng Armenia
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Đan Mạch