Västerbotten
Västerbotten | |
---|---|
![]() | |
![]() | |
Country | ![]() |
Land | Norrland |
County | Västerbotten County |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 15,093 km2 (5,827 mi2) |
Dân số (2014)[1] | |
• Tổng cộng | 262,362 |
• Mật độ | 17/km2 (45/mi2) |
Ethnicity | |
• Language | Westrobothnian |
Culture | |
• Flower | Moor-king lousewort |
• Animal | Curlew |
• Bird | Hen harrier |
• Fish | Lamprey |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Västerbotten () là một trong những tỉnh truyền thống của Thụy Điển (landskap). Cũng giống như các tỉnh của Thuỵ Điển hiện nay không còn chức năng hành chính.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]