Đô
Giao diện
Tra đô trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Đô trong tiếng Việt có thể là:
- Nốt nhạc đô
- Viết tắt cho đô la, thường chỉ đô la Mỹ
- Viết tắt cho đô vật
- Trong một số văn cảnh, có nghĩa liều lượng (từ gốc tiếng Pháp dose)
Tra đô trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Đô trong tiếng Việt có thể là: